Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biến thiên


(toán há»c) varier
(toán há»c) variation
Biến thiên của một hàm
variation d'une fonction
(từ cũ, nghĩa cũ) grand changement; bouleversement
Những biến thiên trong lịch sử
les grands changements dans l'histoire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.